street corner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
street corner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm street corner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của street corner.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
street corner
* kỹ thuật
xây dựng:
góc đường
Từ điển Anh Anh - Wordnet
street corner
Similar:
corner: the intersection of two streets
standing on the corner watching all the girls go by
Synonyms: turning point
Từ liên quan
- street
- streeted
- streetcar
- street car
- streetwalk
- streetward
- streetwise
- street arab
- street cred
- street drug
- street girl
- street lamp
- street name
- street road
- street sign
- street-door
- street-gate
- street-girl
- street-lamp
- street-walk
- street-wise
- streetlight
- street child
- street cries
- street forms
- street inlet
- street light
- street organ
- street paper
- street price
- street smart
- street track
- street value
- street-light
- streetwalker
- streetwasher
- street broker
- street corner
- street market
- street person
- street smarts
- street toilet
- street trader
- street urchin
- street-trader
- street-urchin
- street-walker
- street (the..)
- street address
- street cleaner