street cleaner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
street cleaner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm street cleaner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của street cleaner.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
street cleaner
* kỹ thuật
xe quét dọn đường phố
ô tô:
ô tô tưới sạch đường
Từ điển Anh Anh - Wordnet
street cleaner
a worker employed to clean streets (especially one employed by a municipal sanitation department)
Synonyms: street sweeper
Từ liên quan
- street
- streeted
- streetcar
- street car
- streetwalk
- streetward
- streetwise
- street arab
- street cred
- street drug
- street girl
- street lamp
- street name
- street road
- street sign
- street-door
- street-gate
- street-girl
- street-lamp
- street-walk
- street-wise
- streetlight
- street child
- street cries
- street forms
- street inlet
- street light
- street organ
- street paper
- street price
- street smart
- street track
- street value
- street-light
- streetwalker
- streetwasher
- street broker
- street corner
- street market
- street person
- street smarts
- street toilet
- street trader
- street urchin
- street-trader
- street-urchin
- street-walker
- street (the..)
- street address
- street cleaner