street cleaner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

street cleaner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm street cleaner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của street cleaner.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • street cleaner

    * kỹ thuật

    xe quét dọn đường phố

    ô tô:

    ô tô tưới sạch đường

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • street cleaner

    a worker employed to clean streets (especially one employed by a municipal sanitation department)

    Synonyms: street sweeper