street child nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
street child nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm street child giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của street child.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
street child
Similar:
waif: a homeless child especially one forsaken or orphaned
street children beg or steal in order to survive
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- street
- streeted
- streetcar
- street car
- streetwalk
- streetward
- streetwise
- street arab
- street cred
- street drug
- street girl
- street lamp
- street name
- street road
- street sign
- street-door
- street-gate
- street-girl
- street-lamp
- street-walk
- street-wise
- streetlight
- street child
- street cries
- street forms
- street inlet
- street light
- street organ
- street paper
- street price
- street smart
- street track
- street value
- street-light
- streetwalker
- streetwasher
- street broker
- street corner
- street market
- street person
- street smarts
- street toilet
- street trader
- street urchin
- street-trader
- street-urchin
- street-walker
- street (the..)
- street address
- street cleaner