waif nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

waif nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm waif giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của waif.

Từ điển Anh Việt

  • waif

    /weif/

    * danh từ

    (hàng hải) vật trôi giạt (ở bờ biển)

    vật vô chủ

    trẻ bị bỏ rơi, trẻ bơ vơ

    waifs and strays

    trẻ bơ vơ sống nơi đầu đường xó chợ

    chó mèo vô chủ

    đầu thừa đuôi thẹo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • waif

    a homeless child especially one forsaken or orphaned

    street children beg or steal in order to survive

    Synonyms: street child