street price nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

street price nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm street price giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của street price.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • street price

    * kinh tế

    Giá ngoài Sở giao dịch chứng khoán

    giá ngoài đường

    giá ngoài sở giao dịch (chứng khoán)