street lamp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
street lamp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm street lamp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của street lamp.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
street lamp
* kỹ thuật
xây dựng:
đèn trên đường phố
Từ điển Anh Anh - Wordnet
street lamp
Similar:
streetlight: a lamp supported on a lamppost; for illuminating a street
Từ liên quan
- street
- streeted
- streetcar
- street car
- streetwalk
- streetward
- streetwise
- street arab
- street cred
- street drug
- street girl
- street lamp
- street name
- street road
- street sign
- street-door
- street-gate
- street-girl
- street-lamp
- street-walk
- street-wise
- streetlight
- street child
- street cries
- street forms
- street inlet
- street light
- street organ
- street paper
- street price
- street smart
- street track
- street value
- street-light
- streetwalker
- streetwasher
- street broker
- street corner
- street market
- street person
- street smarts
- street toilet
- street trader
- street urchin
- street-trader
- street-urchin
- street-walker
- street (the..)
- street address
- street cleaner