street market nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
street market nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm street market giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của street market.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
street market
* kinh tế
chợ trời
thị trường chứng khoán đường phố (ngoài sở giao dịch)
thị trường lề đường
thị trường ngoài phố
Từ liên quan
- street
- streeted
- streetcar
- street car
- streetwalk
- streetward
- streetwise
- street arab
- street cred
- street drug
- street girl
- street lamp
- street name
- street road
- street sign
- street-door
- street-gate
- street-girl
- street-lamp
- street-walk
- street-wise
- streetlight
- street child
- street cries
- street forms
- street inlet
- street light
- street organ
- street paper
- street price
- street smart
- street track
- street value
- street-light
- streetwalker
- streetwasher
- street broker
- street corner
- street market
- street person
- street smarts
- street toilet
- street trader
- street urchin
- street-trader
- street-urchin
- street-walker
- street (the..)
- street address
- street cleaner