par value nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
par value nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm par value giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của par value.
Từ điển Anh Việt
Par value
(Econ) Giá trị danh nghĩa, mệnh giá.
+ Giá trị danh nghĩa, mệnh giá của một cổ phiếu hoặc chứng khoán.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
par value
the value of a security that is set by the company issuing it; unrelated to market value
Synonyms: face value, nominal value