parch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parch.

Từ điển Anh Việt

  • parch

    /pɑ:tʃ/

    * ngoại động từ

    rang

    parched peas: đậu rang

    làm (đất, người) khô nẻ (mặt trời, cơn khát)

    lips parched with thirst: môi khô nẻ vì khát

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • parch

    cause to wither or parch from exposure to heat

    The sun parched the earth

    Synonyms: sear