parched nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
parched nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parched giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parched.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
parched
toasted or roasted slightly
parched corn was a staple of the Indian diet
Similar:
parch: cause to wither or parch from exposure to heat
The sun parched the earth
Synonyms: sear
adust: dried out by heat or excessive exposure to sunlight
a vast desert all adust
land lying baked in the heat
parched soil
the earth was scorched and bare
sunbaked salt flats
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).