adust nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adust nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adust giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adust.

Từ điển Anh Việt

  • adust

    /ə'dʌst/

    * tính từ

    cháy khô, khô nứt ra (vì ánh mặt trời...)

    buồn bã, u sầu, rầu rĩ (tính tình)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • adust

    dried out by heat or excessive exposure to sunlight

    a vast desert all adust

    land lying baked in the heat

    parched soil

    the earth was scorched and bare

    sunbaked salt flats

    Synonyms: baked, parched, scorched, sunbaked

    burned brown by the sun

    of an adust complexion"- Sir Walter Scott