sunbaked nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sunbaked nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sunbaked giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sunbaked.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sunbaked

    baked or hardened by exposure to sunlight; not burned

    sunbaked adobe bricks

    Similar:

    adust: dried out by heat or excessive exposure to sunlight

    a vast desert all adust

    land lying baked in the heat

    parched soil

    the earth was scorched and bare

    sunbaked salt flats

    Synonyms: baked, parched, scorched

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).