paris nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
paris nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paris giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paris.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
paris
the capital and largest city of France; and international center of culture and commerce
Synonyms: City of Light, French capital, capital of France
sometimes placed in subfamily Trilliaceae
Synonyms: genus Paris
(Greek mythology) the prince of Troy who abducted Helen from her husband Menelaus and provoked the Trojan War
a town in northeastern Texas
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- paris
- parish
- parison
- parisian
- paris club
- paris doll
- parisienne
- parisology
- paris daisy
- paris green
- paris union
- paris white
- parishional
- parishioner
- parison die
- paris bourse
- parish clerk
- parisyllabic
- parish-rigged
- parision mold
- paristhimitis
- parish council
- parish lantern
- parision mould
- parish register
- paris university
- paris quadrifolia
- paris interbank offered rate