parish register nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parish register nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parish register giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parish register.

Từ điển Anh Việt

  • parish register

    /'pæriʃ'redʤistə/

    * danh từ

    sổ sinh tử giá thú của giáo khu