parish clerk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
parish clerk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parish clerk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parish clerk.
Từ điển Anh Việt
parish clerk
* danh từ
viên chức (có những nhiệm vụ liên quan đến nhà thờ xứ)