parishional nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parishional nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parishional giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parishional.

Từ điển Anh Việt

  • parishional

    * tính từ

    (thuộc) xem parish (danh từ)