paris bourse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

paris bourse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paris bourse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paris bourse.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • paris bourse

    * kinh tế

    Sở giao dịch chứng khoán Paris