paris doll nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
paris doll nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paris doll giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paris doll.
Từ điển Anh Việt
paris doll
/'pærisdɔl/
* danh từ
người giả (để mặc quần áo mẫu), manơcanh
Từ liên quan
- paris
- parish
- parison
- parisian
- paris club
- paris doll
- parisienne
- parisology
- paris daisy
- paris green
- paris union
- paris white
- parishional
- parishioner
- parison die
- paris bourse
- parish clerk
- parisyllabic
- parish-rigged
- parision mold
- paristhimitis
- parish council
- parish lantern
- parision mould
- parish register
- paris university
- paris quadrifolia
- paris interbank offered rate