paris green nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
paris green nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paris green giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paris green.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
paris green
* kỹ thuật
xây dựng:
màu lục Paris
Từ điển Anh Anh - Wordnet
paris green
a toxic double salt of copper arsenate and copper acetate
Similar:
yellow green: a shade of green tinged with yellow
Synonyms: yellowish green, chartreuse, pea green
Từ liên quan
- paris
- parish
- parison
- parisian
- paris club
- paris doll
- parisienne
- parisology
- paris daisy
- paris green
- paris union
- paris white
- parishional
- parishioner
- parison die
- paris bourse
- parish clerk
- parisyllabic
- parish-rigged
- parision mold
- paristhimitis
- parish council
- parish lantern
- parision mould
- parish register
- paris university
- paris quadrifolia
- paris interbank offered rate