pea green nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pea green nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pea green giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pea green.
Từ điển Anh Việt
pea green
/'pi:'gri:n/
* danh từ
màu lục hạt đậu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pea green
Similar:
yellow green: a shade of green tinged with yellow
Synonyms: yellowish green, chartreuse, Paris green
Từ liên quan
- pea
- peag
- peak
- peal
- pean
- pear
- peat
- peace
- peach
- peaky
- pearl
- peart
- peary
- pease
- peaty
- peavy
- peachy
- peahen
- peaked
- peaker
- peanut
- pearly
- peatry
- peavey
- pea pod
- peabody
- peacoat
- peacock
- peafowl
- peaking
- peakish
- pealing
- peanuts
- pearler
- peasant
- peatbed
- peatbog
- peatery
- peatman
- pea bean
- pea coal
- pea coke
- pea crab
- pea iron
- pea meal
- pea soup
- pea tree
- pea-coat
- pea-like
- peaceful