chartreuse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chartreuse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chartreuse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chartreuse.
Từ điển Anh Việt
chartreuse
/ʃɑ:'trə:z/
* danh từ chartreuse
tu viện (của) dòng thánh Bru-nô
rượu sactơrơ
màu lục nhạt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
chartreuse
* kinh tế
rượu saccho
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chartreuse
aromatic green or yellow liqueur flavored with orange peel and hyssop and peppermint oils; made at monastery near Grenoble, France
of something having the yellowish green color of Chartreuse liqueur
Similar:
yellow green: a shade of green tinged with yellow
Synonyms: yellowish green, Paris green, pea green