paris daisy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
paris daisy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paris daisy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paris daisy.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
paris daisy
Similar:
marguerite: perennial subshrub of the Canary Islands having usually pale yellow daisylike flowers; often included in genus Chrysanthemum
Synonyms: marguerite daisy, Chrysanthemum frutescens, Argyranthemum frutescens
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- paris
- parish
- parison
- parisian
- paris club
- paris doll
- parisienne
- parisology
- paris daisy
- paris green
- paris union
- paris white
- parishional
- parishioner
- parison die
- paris bourse
- parish clerk
- parisyllabic
- parish-rigged
- parision mold
- paristhimitis
- parish council
- parish lantern
- parision mould
- parish register
- paris university
- paris quadrifolia
- paris interbank offered rate