marguerite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
marguerite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marguerite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marguerite.
Từ điển Anh Việt
marguerite
/,mɑ:gə'ri:t/
* danh từ
(thực vật học) cúc mắt bò
Từ điển Anh Anh - Wordnet
marguerite
perennial subshrub of the Canary Islands having usually pale yellow daisylike flowers; often included in genus Chrysanthemum
Synonyms: marguerite daisy, Paris daisy, Chrysanthemum frutescens, Argyranthemum frutescens
Similar:
oxeye daisy: tall leafy-stemmed Eurasian perennial with white flowers; widely naturalized; often placed in genus Chrysanthemum
Synonyms: ox-eyed daisy, moon daisy, white daisy, Leucanthemum vulgare, Chrysanthemum leucanthemum