parol nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
parol nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parol giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parol.
Từ điển Anh Việt
parol
* danh từ
lời cam kết; lời hứa danh dự
parol of honour: lời tuyên thệ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
parol
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
paron