parol evidence rule nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parol evidence rule nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parol evidence rule giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parol evidence rule.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • parol evidence rule

    a rule that oral evidence cannot be used to contradict the terms of a written contract

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).