parol agreement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parol agreement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parol agreement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parol agreement.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • parol agreement

    * kinh tế

    hợp đồng miệng

    thỏa thuận miệng

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    thỏa thuận bằng lời