parly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parly.

Từ điển Anh Việt

  • parly

    /'pɑ:li/

    * danh từ

    (từ lóng), (viết tắt) của parliamentary train ((xem) parliamentary)