parget nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parget nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parget giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parget.

Từ điển Anh Việt

  • parget

    /'pɑ:dʤit/

    * ngoại động từ

    trát vữa (tường...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • parget

    * kỹ thuật

    lớp trát

    lớp trát mặt

    lớp trát trang trí

    lớp vữa trát

    sự trát

    xây dựng:

    lớp trát tường

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • parget

    plaster used to coat outer walls and line chimneys

    Synonyms: pargeting, pargetting

    apply ornamental plaster to