face value nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
face value nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm face value giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của face value.
Từ điển Anh Việt
face value
/'feis'vælju:/
* danh từ
giá trị danh nghĩa (của giấy bạc...)
(nghĩa bóng) giá trị bề ngoài
to accept (take) something at its face_value: thừa nhận cái giá trị bề ngoài của nó
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
face value
* kinh tế
diện giá
giá danh nghĩa
giá trị danh nghĩa
giá trị danh nghĩa (của tờ phiếu)
giá trị góc mặt (của con tem)
giá trị trên mặt
mệnh giá
* kỹ thuật
toán & tin:
giá trị bề mặt
giá trị mặt
điện tử & viễn thông:
trị số bề mặt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
face value
the apparent worth as opposed to the real worth
Similar:
par value: the value of a security that is set by the company issuing it; unrelated to market value
Synonyms: nominal value
Từ liên quan
- face
- faced
- facer
- facet
- face up
- face-up
- faceted
- face bow
- face gap
- face mix
- face off
- face par
- face-off
- faceless
- facelift
- facemask
- facetiae
- faceting
- facetted
- facework
- face arch
- face card
- face coat
- face edge
- face gear
- face left
- face lift
- face mark
- face mask
- face mill
- face mold
- face pack
- face prop
- face roll
- face seal
- face seat
- face side
- face slab
- face soap
- face tile
- face time
- face veil
- face wall
- face work
- face-ache
- face-ague
- face-card
- face-left
- face-lift
- face-pack