face value nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

face value nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm face value giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của face value.

Từ điển Anh Việt

  • face value

    /'feis'vælju:/

    * danh từ

    giá trị danh nghĩa (của giấy bạc...)

    (nghĩa bóng) giá trị bề ngoài

    to accept (take) something at its face_value: thừa nhận cái giá trị bề ngoài của nó

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • face value

    * kinh tế

    diện giá

    giá danh nghĩa

    giá trị danh nghĩa

    giá trị danh nghĩa (của tờ phiếu)

    giá trị góc mặt (của con tem)

    giá trị trên mặt

    mệnh giá

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    giá trị bề mặt

    giá trị mặt

    điện tử & viễn thông:

    trị số bề mặt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • face value

    the apparent worth as opposed to the real worth

    Similar:

    par value: the value of a security that is set by the company issuing it; unrelated to market value

    Synonyms: nominal value