pardon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pardon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pardon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pardon.
Từ điển Anh Việt
pardon
/'pɑ:dn/
* danh từ
sự tha thứ, sự tha lỗi
to ask for pardon: xin tha thứ
I beg your pardon: xin lỗi; xin nhắc lại
(pháp lý) sự ăn xài
general pardon: đại ân xá
* ngoại động từ
tha thứ, tha lỗi, xá tội
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pardon
a warrant granting release from punishment for an offense
Synonyms: amnesty
grant a pardon to
Ford pardoned Nixon
The Thanksgiving turkey was pardoned by the President
Similar:
forgiveness: the act of excusing a mistake or offense
amnesty: the formal act of liberating someone
Synonyms: free pardon
excuse: accept an excuse for
Please excuse my dirty hands