forgiveness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

forgiveness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forgiveness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forgiveness.

Từ điển Anh Việt

  • forgiveness

    /fə'giviɳnis/

    * danh từ

    sự tha thứ; tính khoan dung, tính dễ tha thứ

    to ask for forgiveness: xin tha thứ

    to be full of forgiveness: có lòng khoan dung, dễ tha thứ

    sự miễn nợ (cho ai), sự miễn (nợ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • forgiveness

    compassionate feelings that support a willingness to forgive

    the act of excusing a mistake or offense

    Synonyms: pardon