amnesty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amnesty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amnesty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amnesty.

Từ điển Anh Việt

  • amnesty

    /'æmnesti/

    * danh từ

    sự ân xá

    * ngoại động từ

    ân xá

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • amnesty

    a period during which offenders are exempt from punishment

    the formal act of liberating someone

    Synonyms: pardon, free pardon

    grant a pardon to (a group of people)

    Similar:

    pardon: a warrant granting release from punishment for an offense