pardoner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pardoner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pardoner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pardoner.

Từ điển Anh Việt

  • pardoner

    /'pɑ:dnə/

    * danh từ

    (sử học) người phát giấy xá tội

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pardoner

    a person who pardons or forgives or excuses a fault or offense

    Synonyms: forgiver, excuser

    a medieval cleric who raised money for the church by selling papal indulgences