forgiver nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

forgiver nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forgiver giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forgiver.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • forgiver

    Similar:

    pardoner: a person who pardons or forgives or excuses a fault or offense

    Synonyms: excuser

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).