pardonable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pardonable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pardonable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pardonable.
Từ điển Anh Việt
pardonable
/'pɑ:dnəbl/
* tính từ
tha thứ được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pardonable
admitting of being pardoned
Antonyms: unpardonable