unpardonable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unpardonable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unpardonable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unpardonable.
Từ điển Anh Việt
unpardonable
/ʌn'pɑ:dnəbl/
* tính từ
không thể tha thứ, không thể dung thứ được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unpardonable
not admitting of pardon
unpardonable behavior
Antonyms: pardonable