pardy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pardy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pardy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pardy.

Từ điển Anh Việt

  • pardy

    liên từ

    xem pardie