in effect nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
in effect nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm in effect giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của in effect.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
in effect
Similar:
effective: exerting force or influence
the law is effective immediately
a warranty good for two years
the law is already in effect (or in force)
effectively: in actuality or reality or fact
she is effectively his wife
in effect, they had no choice
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).