effectively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

effectively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm effectively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của effectively.

Từ điển Anh Việt

  • effectively

    /i'fektivli/

    * phó từ

    có kết quả

    có hiệu lực, có hiệu quả, có ích

    với ấn tượng sâu sắc

  • effectively

    một cách hữu hiệu, một cách hiệu quả

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • effectively

    in actuality or reality or fact

    she is effectively his wife

    in effect, they had no choice

    Synonyms: in effect

    Similar:

    efficaciously: in an effective manner

    these are real problems that can be dealt with most effectively by rational discussion

    Antonyms: inefficaciously, ineffectively