in force nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

in force nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm in force giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của in force.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • in force

    * kinh tế

    còn hiệu lực

    hiện hành

    hữu hiệu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • in force

    Similar:

    effective: exerting force or influence

    the law is effective immediately

    a warranty good for two years

    the law is already in effect (or in force)

    Synonyms: good, in effect