atomic number 90 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atomic number 90 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atomic number 90 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atomic number 90.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • atomic number 90

    Similar:

    thorium: a soft silvery-white tetravalent radioactive metallic element; isotope 232 is used as a power source in nuclear reactors; occurs in thorite and in monazite sands

    Synonyms: Th

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).