th nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

th nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm th giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của th.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • th

    Similar:

    thursday: the fifth day of the week; the fourth working day

    thorium: a soft silvery-white tetravalent radioactive metallic element; isotope 232 is used as a power source in nuclear reactors; occurs in thorite and in monazite sands

    Synonyms: atomic number 90

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).