thru nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thru nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thru giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thru.

Từ điển Anh Việt

  • thru

    /θru:/

    * giới từ & phó từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) through