thrummy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thrummy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thrummy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thrummy.

Từ điển Anh Việt

  • thrummy

    /'θrʌmi/

    * tính từ

    có nhiều đầu sợi thừa