thrummy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
thrummy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thrummy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thrummy.
Từ điển Anh Việt
thrummy
/'θrʌmi/
* tính từ
có nhiều đầu sợi thừa
thrummy
/'θrʌmi/
* tính từ
có nhiều đầu sợi thừa
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.