thrum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thrum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thrum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thrum.

Từ điển Anh Việt

  • thrum

    /θrʌm/

    * danh từ

    đầu sợi (còn sót lại ở khung cửi khi lấy vải ra)

    sợi to, sợi thô

    thread and thrum

    xô bồ, cả tốt lẫn xấu

    * ngoại động từ

    dệ bằng đầu sợi thừa

    * danh từ

    tiếng gõ nhẹ

    tiếng búng (đàn ghita)

    * động từ

    gõ nhẹ, vỗ nhẹ

    búng (đàn ghita)

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kể lể giọng đều đều

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • thrum

    a thrumming sound

    he could hear the thrum of a banjo

    Similar:

    hum: sound with a monotonous hum

    strum: sound the strings of (a string instrument)

    strum a guitar

    drum: make a rhythmic sound

    Rain drummed against the windshield

    The drums beat all night

    Synonyms: beat