strum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
strum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm strum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của strum.
Từ điển Anh Việt
strum
/strʌm/
* danh từ
tiếng bập bung (của đàn ghita...)
* động từ
gãi, búng bập bung (đàn ghita...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
strum
sound of strumming
the strum of a guitar
sound the strings of (a string instrument)
strum a guitar
Synonyms: thrum