strumatic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
strumatic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm strumatic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của strumatic.
Từ điển Anh Việt
strumatic
* tính từ
có bướu; u; bướu giáp