struma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
struma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm struma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của struma.
Từ điển Anh Việt
struma
/'stru:mə/
* danh từ, số nhiều strumae
(y học) tạng lao
(y học) bướu giáp
(thực vật học) chỗ phình
Từ điển Anh Anh - Wordnet
struma
Similar:
goiter: abnormally enlarged thyroid gland; can result from underproduction or overproduction of hormone or from a deficiency of iodine in the diet
Synonyms: goitre, thyromegaly
scrofula: a form of tuberculosis characterized by swellings of the lymphatic glands
Synonyms: king's evil