thyromegaly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thyromegaly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thyromegaly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thyromegaly.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • thyromegaly

    Similar:

    goiter: abnormally enlarged thyroid gland; can result from underproduction or overproduction of hormone or from a deficiency of iodine in the diet

    Synonyms: goitre, struma

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).