thrush nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
thrush nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thrush giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thrush.
Từ điển Anh Việt
thrush
/θrʌʃ/
* danh từ
(động vật học) chim hét
(y học) tưa (bệnh trẻ con)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
thrush
candidiasis of the oral cavity; seen mostly in infants or debilitated adults
a woman who sings popular songs
songbirds characteristically having brownish upper plumage with a spotted breast